[EXPRESS ENTRY] Canada bổ sung danh sách 25 ngành nghề ưu tiên mới
May 10, 2025
Nếu bạn đủ điều kiện tham gia hạng mục Thương mại mới của Chương trình Express Entry, bạn sẽ có nhiều khả năng nhận được lời mời nộp đơn (ITA) để xin thường trú tại Canada.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2025, Canada đã thực hiện những thay đổi lớn đối với các hạng mục Express Entry.
Danh mục nghề thương mại đã được thay đổi với tổng cộng 19 nghề được thêm vào và bốn nghề bị loại bỏ.
Các ngành nghề đủ điều kiện theo danh mục Thương mại mới
Vào năm 2025, danh mục Thương mại mở rộng hơn bất kỳ danh mục nào khác, với số lượng nghề nghiệp mới được thêm vào cao nhất. Hiện tại, danh mục này bao gồm tổng cộng 25 nghề nghiệp.
Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các ngành nghề cùng với mã Phân loại nghề nghiệp quốc gia (NOC) tương ứng bên dưới, trong đó các ngành nghề mới được thêm vào được in đậm.
Occupation |
2021 NOC code |
Bricklayers |
72320 |
Cabinetmakers |
72311 |
Carpenters |
72310 |
Concrete finishers |
73100 |
Construction estimators |
22303 |
Construction managers |
70010 |
Construction millwrights and industrial mechanics |
72400 |
Contractors and supervisors, oil and gas drilling and services |
82021 |
Cooks |
63200 |
Electrical mechanics |
72422 |
Electricians (except industrial and power system) |
72200 |
Floor covering installers |
73113 |
Gas fitters |
72302 |
Heating, refrigeration and air conditioning mechanics |
72402 |
Heavy-duty equipment mechanics |
72401 |
Home building and renovation managers |
70011 |
Industrial electricians |
72201 |
Machinists and machining and tooling inspectors |
72100 |
Other technical trades and related occupations |
72999 |
Painters and decorators (except interior decorators) |
73112 |
Plumbers |
72300 |
Roofers and shinglers |
73110 |
Sheet metal workers |
72102 |
Water well drillers |
72501 |
Welders and related machine operators |
72106 |
Người học việc trong các ngành nghề này thường đảm nhiệm phần lớn các nhiệm vụ của nghề nghiệp, do đó, công việc học việc và kinh nghiệm làm việc thường được tính là cùng một nghề nghiệp.
Làm sao tôi biết nghề nghiệp của tôi đủ điều kiện?
Với điều kiện bạn đáp ứng các tiêu chí tối thiểu của Chương trình Express Entry, bạn có thể đủ điều kiện tham gia đợt tuyển chọn theo diện Thương mại bằng cách có ít nhất sáu tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian liên tục (hoặc thời gian làm việc bán thời gian tương đương) trong vòng ba năm qua ở một ngành nghề đủ điều kiện theo diện này.
Để xem liệu công việc nào của bạn có đủ điều kiện thuộc danh mục Thương mại hay không, hãy làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Truy cập trang web NOC của Chính phủ Canada và sử dụng thanh tìm kiếm “Lọc mục” để tìm mã NOC phù hợp nhất với kinh nghiệm làm việc của bạn. Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa các biến thể tiêu đề khác nhau nếu cần.
Bước 2: Xác minh từng mã NOC trên trang web của Cơ quan Việc làm và Phát triển Xã hội Canada (ESDC) trong tab “Tìm kiếm theo Mã NOC”. Xem lại các tuyên bố dẫn đầu mẫu và nhiệm vụ chính. Vai trò của bạn phải phù hợp chặt chẽ với tuyên bố dẫn đầu và bao gồm một số lượng lớn các nhiệm vụ được liệt kê để đủ điều kiện.
Bước 3: Kiểm tra xem mã NOC của bạn có xuất hiện trong bảng trên không. Nếu có, nghề nghiệp của bạn đủ điều kiện theo danh mục Thương mại.
Kinh nghiệm làm việc sáu tháng phải thuộc một nghề nghiệp duy nhất; bạn không thể kết hợp nhiều nghề nghiệp (ví dụ, bằng cách cộng 2 tháng kinh nghiệm làm việc trong một nghề nghiệp đủ điều kiện và 4 tháng kinh nghiệm làm việc trong một nghề nghiệp đủ điều kiện khác).
Các chức danh công việc thay thế cho các nghề Thương mại mới được thêm vào
Sau đây là danh sách các ngành nghề được thêm vào danh mục Thương mại vào tháng 2 năm 2025. Danh sách này cũng liệt kê một số chức danh công việc thay thế hoặc ví dụ về các ngành nghề đủ điều kiện.
NOC Occupation Title |
Example Job titles |
Bricklayers |
Apprentice bricklayer
Brickmason
Refractory bricklayer
Stonecutter
Stonemason |
Cabinetmakers |
Cabinetmaker apprentice
Custom wood furniture maker
Furniture cabinetmaker |
Concrete finishers |
Cement finisher apprentice
Cement mason
Concrete mason
Precast concrete finisher |
Construction estimators |
Chief estimator – construction
Cost estimator – construction
Principal estimator – construction
Professional quantity surveyor
Quantity surveyor – construction |
Construction managers |
Commercial construction manager
Construction project manager
Construction superintendent
General contractor
Housing construction manager
Industrial construction manager
Pipeline construction manager
Residential construction manager |
Contractors and supervisors, oil and gas drilling and services |
Fracturing supervisor
Multi-service operator – oil field services
Rig manager |
Cooks |
Apprentice cook
Dietary cook
First cook
Grill cook
Hospital cook
Institutional cook
Journeyman/woman cook
Licensed cook
Line cook
Second cook
Short order cook |
Electrical mechanics |
Armature winder repairer
Coil winder and repairer
Electric motor systems technician
Electrical mechanic apprentice
Electrical rewind mechanic
Electrical transformer repairer
Industrial motor winder-repairer
Power transformer repairer
Transformer repairer |
Floor covering installers |
Carpet layer
Floor covering
installer apprentice
Floor covering mechanic
Hardwood floor layer
Residential floor and wall covering installer
Resilient floor installer
Vinyl floor installer |
Gas fitters |
Gas fitter apprentice
Gas servicer
Gas technician
Industrial gas fitter-tester |
Heavy-duty equipment mechanics |
Agricultural equipment technician
Construction equipment mechanic
Diesel mechanic – heavy equipment
Farm equipment mechanic
Heavy equipment mechanic
Heavy mobile logging equipment mechanic
Heavy mobile mining equipment mechanic
Heavy-duty equipment mechanic apprentice
Heavy-duty equipment technician
Locomotive mechanic
Tractor mechanic |
Home building and renovation managers |
Home builder
Home renovation contractor
Home renovator
Renovation contractor
Residential homes contractor |
Industrial electricians |
Industrial electrician apprentice
Marine electrician
Mill electrician
Mine electrician
Plant electrician
Plant maintenance electrician
Shipyard electrician |
Machinists and machining and tooling inspectors |
Automotive machinist
Aviation machinist
General machinist
Machine shop inspector
Machined parts inspector
Machining inspector
Machinist
Machinist apprentice
Tooling inspector |
Other technical trades and related occupations |
Aircraft patternmaker
Blacksmith
Commercial diver
Die setter
Explosive ordnance detector
Farrier
Gunsmith
Locksmith
Reclamation diver
Restoration steeplejack
Safe maker
Saw fitter
Small arms repairer
Toolsmith
Underwater contractor
Vault repairer |
Painters and decorators (except interior decorators) |
Construction painter
Maintenance painter
Painter and decorator apprentice
Paperhanger |
Roofers and shinglers |
Apprentice roofer
Asphalt roofer
Built-up roofer
Flat roofer
Residential steep roofer
Single-ply roofer |
Sheet metal workers |
Apprentice sheet metal worker
Sheet metal fabricator
Sheet metal mechanic
Tinsmith |
Water well drillers |
Cable tool driller – water well drilling
Churn drill operator – water well drilling
Water well driller apprentice |
Các hạng mục Express Entry giúp tăng cơ hội nhận được thường trú nhân tại Canada như thế nào?
Nếu bạn đủ điều kiện tham gia vòng tuyển chọn theo danh mục , bạn sẽ có nhiều khả năng nhận được lời mời nộp đơn xin thường trú thông qua Chương trình Express Entry .
Lý do là vì bạn có thể được mời tham gia đợt tuyển chọn theo hạng mục với điểm CRS thấp hơn đáng kể so với đợt tuyển chọn chung hoặc đợt tuyển chọn theo diện Kinh nghiệm Canada (CEC).
Ví dụ, vào năm 2024, điểm chuẩn CRS cho đợt tuyển chọn chung dao động từ 524 đến 549.
Tuy nhiên, trong cùng năm đó, điểm chuẩn CRS cho các ngành nghề Thương mại dao động trong khoảng từ 433 đến 436.
Điều này có nghĩa là nếu bạn thuộc danh mục đủ điều kiện, chẳng hạn như ngành nghề Thương mại, cơ hội nhận được lời mời của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, ngay cả khi điểm CRS thấp hơn.