Top các trường đại học hàng đầu Canada năm 2026
October 27, 2025
Theo bảng xếp hạng thường niên của Times Higher Education, các trường đại học hàng đầu Canada năm 2026 đã được công bố cùng vị trí trên toàn cầu.
Đại học Toronto tiếp tục giữ vị trí số một tại Canada – duy trì vị thế này từ năm 2011. Hai gương mặt quen thuộc là Đại học McGill và Đại học British Columbia vẫn giữ vị trí cao trong bảng xếp hạng cả trong nước lẫn quốc tế.
Bảng xếp hạng quốc gia
Năm 2026, Times Higher Education đánh giá 34 trường đại học tại Canada, với top đầu như sau:
| Thứ hạng |
Trường đại học |
| 1 |
Đại học Toronto |
| 2 |
Đại học McGill |
| 3 |
Đại học British Columbia |
| 4 |
Đại học McMaster |
| 5 |
Đại học Alberta |
| 6 |
Đại học Montréal |
| 7 |
Đại học Waterloo |
| 8 |
Đại học Ottawa |
| 9 |
Đại học Calgary |
| 10 |
Đại học Western |
| =11 |
Đại học Queen’s, Simon Fraser, Victoria |
| =14 |
Đại học Dalhousie, Saskatchewan |
| =16 |
Đại học Laval, Guelph, York |
| =19 |
Đại học Carleton, Memorial Newfoundland, Québec, Manitoba, Windsor |
| =24 |
Đại học Concordia, Toronto Metropolitan, New Brunswick |
| =27 |
Đại học Ontario Tech, Regina |
| 29 |
Đại học Lakehead |
| =30 |
Đại học Brock, St Francis Xavier, Northern British Columbia, Wilfrid Laurier |
| 34 |
Đại học Lethbridge |
Dấu “=” nghĩa là các trường cùng vị trí xếp hạng.
Bảng xếp hạng thế giới
Có tổng cộng 9 trường Canada lọt vào top 200 trường đại học hàng đầu thế giới năm 2026, và 3 trường vào top 100 toàn cầu. Bảng dưới liệt kê thứ hạng, điểm số và tiêu chí đánh giá chính của các trường Canada trong top 10.
| Thế giới |
Trường |
Giảng dạy |
Nghiên cứu |
Chất lượng NC |
Công nghiệp |
Quốc tế |
Tổng điểm |
| 21 |
Toronto |
78.2 |
92.9 |
92.3 |
95.8 |
92.3 |
88.5 |
| =41 |
McGill |
71 |
70.8 |
86.2 |
77.5 |
89.2 |
77.1 |
| 45 |
British Columbia |
64.1 |
73.9 |
88.6 |
77.4 |
93.5 |
77 |
| =116 |
McMaster |
42.2 |
49.3 |
93.1 |
100 |
84.6 |
65 |
| 119 |
Alberta |
49.1 |
55.4 |
78.1 |
100 |
88.4 |
64.6 |
| 150 |
Montréal |
41.4 |
50.5 |
83.1 |
95.5 |
84.1 |
61.9 |
| =162 |
Waterloo |
42.7 |
47.6 |
83.4 |
77 |
85.5 |
60.9 |
| =187 |
Ottawa |
38.2 |
44.5 |
85.4 |
81.7 |
86.2 |
59.5 |
| 200 |
Calgary |
37.8 |
43.1 |
83.6 |
91.4 |
83.3 |
58.7 |
| 201–250 |
Western |
39.9 |
42.6 |
77.5 |
99.8 |
86.9 |
56.4–58.6 |
Các trường như McGill, Waterloo, Ottawa và Calgary đều có sự tiến bộ so với năm trước.
Phương pháp đánh giá
Times Higher Education chấm điểm dựa trên 5 trụ cột: giảng dạy, môi trường nghiên cứu, chất lượng nghiên cứu, triển vọng quốc tế, sự gắn kết với ngành công nghiệp. Mỗi trụ cột gồm nhiều chỉ số, với trọng số cụ thể:
-
Giảng dạy: 29.5% (danh tiếng, tỉ lệ giảng viên/sinh viên,…)
-
Môi trường nghiên cứu: 29% (danh tiếng, thu nhập, sản phẩm nghiên cứu,…)
-
Chất lượng nghiên cứu: 30% (ảnh hưởng, xuất sắc, sức mạnh, độ ảnh hưởng,…)
-
Triển vọng quốc tế: 7.5% (tỉ lệ sinh viên/quốc tế, hợp tác,…)
-
Công nghiệp: 4% (thu nhập, bằng sáng chế,…)
Các trường không đào tạo đại học hoặc có ít hơn 1.000 công trình công bố 5 năm gần nhất sẽ bị loại khỏi bảng xếp hạng.
Thông tin về xin visa du học Canada
Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình trên 6 tháng tại Canada cần xin giấy phép học tập. Điều kiện gồm chấp nhận từ cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI), đủ tài chính, không thuộc diện bị từ chối nhập cảnh và đảm bảo rời Canada sau khi hết hạn giấy phép.
Hồ sơ gồm: thư mời nhập học, thư xác nhận tỉnh (PAL hoặc TAL), bằng chứng tài chính, khám sức khỏe và các giấy tờ bổ sung theo yêu cầu.
Du học Canada giúp tăng điểm CRS khi xin định cư qua hệ thống Express Entry, và hầu hết chương trình sau đại học đều cấp phép làm việc sau tốt nghiệp, giúp tích lũy kinh nghiệm để đủ điều kiện định cư theo diện Canadian Experience Class.